Characters remaining: 500/500
Translation

debt limit

Academic
Friendly

Giải thích từ "debt limit"

Khái niệm cơ bản:
Từ "debt limit" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "giới hạn nợ". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính chính trị, chỉ mức tối đa một cá nhân, công ty hoặc chính phủ có thể vay mượn.

dụ sử dụng:
1. The government has reached its debt limit, which means it cannot borrow any more money without increasing the cap.
(Chính phủ đã đạt tới giới hạn nợ của mình, điều này có nghĩa họ không thể vay thêm tiền không tăng mức tối đa.)

Cách sử dụng nâng cao:
- In financial discussions, policymakers often debate whether to raise the debt limit to accommodate increased spending.
(Trong các cuộc thảo luận về tài chính, những người làm chính sách thường tranh luận về việc nên nâng giới hạn nợ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu tăng cao hay không.)

Phân biệt các biến thể của từ:
- Debt ceiling: Cũng có nghĩa tương tự như "debt limit", thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ.
- Debt obligation: Chỉ các khoản nợ một cá nhân hoặc tổ chức phải trả.
- Debt ratio: Tỷ lệ nợ, thể hiện mối quan hệ giữa nợ tài sản hoặc vốn của một tổ chức.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
- Liability: Nghĩa trách nhiệm nợ nần, thường dùng để chỉ các khoản nợ một tổ chức phải chịu.
- Borrowing limit: Giới hạn vay mượn, tương tự như giới hạn nợ nhưng có thể áp dụng cho cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Idioms Phrasal verbs liên quan:
- In the red: Nghĩa đang nợ nần (không tiền để trả nợ).
- dụ: The company has been in the red for several months now.
- Pay off debt: Trả hết nợ.
- dụ: He worked hard to pay off his debt before the end of the year.

Noun
  1. giống debt ceiling

Synonyms

Comments and discussion on the word "debt limit"